Có 2 kết quả:
传声筒 chuán shēng tǒng ㄔㄨㄢˊ ㄕㄥ ㄊㄨㄥˇ • 傳聲筒 chuán shēng tǒng ㄔㄨㄢˊ ㄕㄥ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loudhailer
(2) megaphone
(3) one who parrots sb
(4) mouthpiece
(2) megaphone
(3) one who parrots sb
(4) mouthpiece
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) loudhailer
(2) megaphone
(3) one who parrots sb
(4) mouthpiece
(2) megaphone
(3) one who parrots sb
(4) mouthpiece
Bình luận 0